• Revision as of 18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´beis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn
    Làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng
    Làm giả (tiền...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Lower, degrade, devalue, depreciate, depress, demote,deprecate, belittle, diminish, reduce, disparage: Words whichdenote fine qualities are in time debased.
    Adulterate,contaminate, taint, pollute, corrupt, mar, spoil, impair,vitiate, abase, defile, bastardize; poison: To increaseprofits, the manufacturer has debased the traditional formula.

    Oxford

    V.tr.
    Lower in quality, value, or character.
    Depreciate(coin) by alloying etc.
    Debasement n. debaser n. [DE- +obs. base for ABASE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X