• Revision as of 18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´ka:bə¸naiz/

    Thông dụng

    Xem decarbonate

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    khử muội than

    Kỹ thuật chung

    khử các bon
    khử cacbon
    loại cacbon

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) remove carbon or carbonaceous deposits from(an internal-combustion engine etc.).
    Decarbonization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X