• Revision as of 02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /glisn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tia sáng long lanh, ánh lấp lánh

    Nội động từ

    Sáng long lanh, lấp lánh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    long lanh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Shine, reflect, glint, glimmer, gleam, sparkle, glitter,wink, blink; glow, gleam, twinkle: The lamplight glistened onhis wet coat. A tear glistened on her cheek.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. shine, esp. like a wet object, snow, etc.;glitter.
    N. a glitter; a sparkle. [OE glisnian f. glisianshine]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X