• Revision as of 19:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kwintjupl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gấp năm

    Danh từ

    Số to gấp năm

    Ngoại động từ

    Nhân năm, tăng lên năm lần

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ năm

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj.
    Fivefold; consisting of five parts.
    Involving five parties.
    (of time in music) having five beatsin a bar.
    N. a fivefold number or amount.
    V.tr. & intr.multiply by five; increase fivefold.
    Quintuply adv. [Fquintuple f. L quintus fifth, after QUADRUPLE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X