• Revision as of 19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /fi´lɔsə¸faiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác philosophise

    Nội động từ

    Triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia
    Tư biện; tranh luận, suy đoán
    Sống có triết lý

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    (also -ise) 1 intr. reason like a philosopher.
    Intr.moralize.
    Intr. speculate; theorize.
    Tr. renderphilosophic.
    Philosophizer n. [app. f. F philosopher]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X