• Revision as of 22:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈfɒndl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vuốt ve, mơn trớn

    Nội động từ

    Hí hửng
    to fondle with an idea
    hí hửng với một ý kiến

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mơn trớn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Caress, stroke, pet, pat, touch, cuddle, snuggle; handle,touch: See that couple over there fondling one another? Hefondled his dagger.

    Oxford

    V.tr.
    Touch or stroke lovingly; caress.
    Fondler n.[back-form. f. fondling fondled person (as FOND, -LING(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X