• Revision as of 18:01, ngày 14 tháng 6 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /v. ˌaʊtˈritʃ; n., adj. ˈaʊtˌritʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vượt hơn
    Với xa hơn

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bán kính làm việc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chiều dài
    khoảng chìa

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Reach further than.
    Surpass.
    Poet.stretch out (one's arms etc.).
    N.
    A any organization'sinvolvement with or influence in the community, esp. in thecontext of social welfare. b the extent of this.
    The extentor length of reaching out (an outreach of 38 metres).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X