• Revision as of 18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ouvju¸leit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    Produce ova or ovules, or discharge them from theovary.
    Ovulation n. ovulatory adj. [mod.L ovulum (asOVULE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X