• Revision as of 01:52, ngày 26 tháng 12 năm 2007 by 210.86.227.106 (Thảo luận)
    / /ku:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm táo bạo; hành động phi thường
    to make a coup
    làm một chuyện phi thường

    Oxford

    D'‚tatn. a violent or illegal seizure of power. [F, lit. stroke ofthe State]

    Tham khảo chung

    • coup : National Weather Service
    • coup : amsglossary
    • coup : Corporateinformation
    • coup : Chlorine Online
    • coup : Foldoc