• Revision as of 21:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,θerə'pju:tik/

    Thông dụng

    Cách viết khác therapeutical

    Tính từ

    (y học) (thuộc) phép chữa bệnh

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc điều trị, trị liệu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Therapeutical, healing, curative, remedial, restorative,salutary, health-giving, healthy, beneficial, corrective,salubrious, medical, medicinal: Primitive medicine men knew ofthe therapeutic powers of these herbs.

    Oxford

    Adj.
    Of, for, or contributing to the cure of disease.
    Contributing to general, esp. mental, well-being (finds walkingtherapeutic).
    Therapeutical adj. therapeutically adv.therapeutist n. [attrib. use of therapeutic, orig. form ofTHERAPEUTICS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X