• Revision as of 02:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,miθə'meinjə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An abnormal tendency to exaggerate or tell lies.
    Mythomaniac n. & adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X