• Revision as of 20:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'sə:dʤən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật
    Sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y

    Chuyên ngành

    Y học

    phẫu thuật viên
    house surgeon
    phẫu thuật viên thường trú

    Oxford

    N.
    A medical practitioner qualified to practise surgery.
    Amedical officer in a navy or army or military hospital.

    Tham khảo chung

    • surgeon : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X