• Revision as of 21:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ki:houl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ khoá

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lỗ khóa

    Kỹ thuật chung

    rãnh then
    keyhole calipers
    thước cặp đo rãnh then
    straight keyhole
    rãnh then thẳng
    taper keyhole
    rãnh then dốc
    taper keyhole
    rãnh then vát

    Oxford

    N.
    A hole by which a key is put into a lock.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X