• Revision as of 17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) môn bóng đá (như) socker

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Association football. [ASSOC. + -ER(3)]

    Tham khảo chung

    • soccer : National Weather Service
    • soccer : Corporateinformation
    • soccer : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X