• Revision as of 19:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈpɪdʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người thuộc nhiều nước)
    pidgin English
    tiếng Anh "bồi"
    (thông tục) việc riêng (của ai), mối bận tâm (của ai)
    That's not my pidgin
    Đó không phải là việc của tôi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tiếng bồi

    Oxford

    N.
    A simplified language containing vocabulary from two or morelanguages, used for communication between people not having acommon language.
    Pidgin English a pidgin in which the chieflanguage is English, used orig. between Chinese and Europeans.[corrupt. of business]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X