• Revision as of 19:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kwɪnˈkwɛniəm , kwɪŋˈkwɛniəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .quinquennia

    Thời gian năm năm

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. quinquenniums or quinquennia) a period of five years.[L f. quinque five + annus year]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X