• Revision as of 23:53, ngày 19 tháng 5 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌʌnbɪˈlivəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó tin, lạ lùng, làm kinh ngạc, không thể tin được
    unbelievable skill
    kỹ năng không thể tin được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, unthinkable: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.

    Oxford

    Adj.

    Not believable; incredible.
    Unbelievability n.unbelievableness n. unbelievably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X