• Revision as of 03:57, ngày 14 tháng 2 năm 2008 by 58.186.255.3 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    (săn'ĭ-tē)


    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..)
    Sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Saneness, reason, mental health or soundness, normality,rationality, reason, reasonableness, stability, balance: Haveyou any reason for suspecting her sanity?

    Oxford

    N.

    A the state of being sane. b mental health.
    Thetendency to avoid extreme views. [ME f. L sanitas (as SANE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X