Sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..)
Sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Saneness, reason, mental health or soundness, normality,rationality, reason, reasonableness, stability, balance: Haveyou any reason for suspecting her sanity?
Oxford
N.
A the state of being sane. b mental health.
Thetendency to avoid extreme views. [ME f. L sanitas (as SANE)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn