-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , balance , clear mind , common sense , comprehension , good judgment , healthy mind , intelligence , judiciousness , levelheadedness , lucidity , lucidness , marbles , normality , prudence , rationality , reason , reasonableness , right mind , sagacity , saneness , sense , sound mind , soundness , stability , understanding , wit , mind , competency
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ