• Revision as of 03:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kauəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát

    Tính từ

    Nhát gan, nhút nhát; hèn nhát

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhát gan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Poltroon, craven, dastard, sissy or cissy, baby, mouse,milksop; Scaramouch or Scaramouche; Colloq chicken, Slangyellow-belly; US and Canadian milquetoast: He's such a cowardthat he's afraid of his own shadow.

    Oxford

    N. & adj.
    N. a person who is easily frightened or intimidatedby danger or pain.
    Adj. poet. easily frightened. [ME f. OFcuard, couard ult. f. L cauda tail]

    Tham khảo chung

    • coward : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X