• Revision as of 21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mælit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vồ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    búa cày
    búa đầu gỗ

    Xây dựng

    cái búa gỗ

    Kỹ thuật chung

    búa gỗ
    dùi đục

    Oxford

    N.
    A hammer, usu. of wood.
    A long-handled wooden hammerfor striking a croquet or polo ball. [ME f. OF maillet f.mailler to hammer f. mail hammer f. L malleus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X