-
Tiếng lóng
The people at school who are cooler than anyone else in the school.
- Example: I'm not cool enough to go out with her--she's A list.
SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt Những học sinh/sinh viên sành điệu/phong cách hơn so với bạn cùng trang lứa. Ví dụ: Tớ không đủ trình để đi chơi với cô ấy. Cô ấy thực là sành điệu.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ