• Revision as of 22:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´mi:zəls/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    (y học) bệnh sởi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bệnh sởi
    German measles
    bệnh sởi Đức

    Oxford

    N.pl.
    (also treated as sing.) 1 a an acute infectious viraldisease marked by red spots on the skin. b the spots ofmeasles.
    A tapeworm disease of pigs. [ME masele(s) prob. f.MLG masele, MDu. masel pustule (cf. Du. mazelen measles), OHGmasala: change of form prob. due to assim. to ME meser leper]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X