• Revision as of 03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hæmlit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Làng nhỏ; xóm, thôn
    Khu phố

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thông

    Oxford

    N.
    A small village, esp. one without a church. [ME f. AFhamelet(t)e, OF hamelet dimin. of hamel dimin. of ham f. MLGhamm]

    Tham khảo chung

    • hamlet : National Weather Service
    • hamlet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X