• Revision as of 14:56, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    (y học) làm yếu sức

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    suy nhược

    Oxford

    V.tr.

    Enfeeble, enervate.
    Debilitatingly adv. debilitationn. debilitative adj. [L debilitare (as DEBILITY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X