• Revision as of 17:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´dæptəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể tra vào, có thể lắp vào
    Có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp
    Có thể thích nghi, có thể thích ứng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Flexible, pliable, pliant, compliant, accommodative,tractable, malleable, ductile, versatile; alterable, changeable:Men, in general, are not as adaptable as women.

    Oxford

    Adj.
    Able to adapt oneself to new conditions.
    That can beadapted.
    Adaptability n. adaptably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X