• Revision as of 03:41, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔbdʒek´tiviti/

    Thông dụng

    Cách viết khác objectiveness

    Tính khách quan

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Impartiality, fairness, fair-mindedness, equitableness,equitability, even-handedness, neutrality, disinterest,detachment, indifference, dispassion: The jury's objectivitywas never in doubt.

    Tham khảo chung

    • objectivity : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X