• Revision as of 02:03, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /moult/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rụng lông, sự thay lông
    bird in the moult
    chim đang thay lông

    Động từ .moult

    Rụng lông, thay lông (chim)

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    (US molt)
    V.
    Intr. shed feathers, hair, a shell,etc., in the process of renewing plumage, a coat, etc.
    Tr.(of an animal) shed (feathers, hair, etc.).
    N. the act or aninstance of moulting (is in moult once a year).
    Moulter n.[ME moute f. OE mutian (unrecorded) f. L mutare change: -l-after fault etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X