• Revision as of 21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    //'bilbəri//

    Thông dụng

    Cách viết khác blaeberry

    Danh từ

    (thực vật học) cây việt quất
    Quả việt quất

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a hardy dwarf shrub, Vaccinium myrtillus, ofN. Europe, growing on heaths and mountains, and having reddrooping flowers and dark blue berries.
    The small blue edibleberry of this species.
    Any of various shrubs of the genusVaccinium having dark blue berries. [orig. uncert.: cf. Da.b”lleb‘r]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X