• Revision as of 21:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´bistəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) dao mổ

    Chuyên ngành

    Y học

    dao mổ

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) a surgical scalpel. [F bistouri, bistorie,orig. = dagger, of unkn. orig.]

    Y Sinh

    Bistoury

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X