• Revision as of 18:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /spi'tu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A metal or earthenware pot with esp. a funnel-shaped top,used for spitting into.

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên nghành
    Ca nhổ đờm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X