• Revision as of 18:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fæbjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
    Chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
    fabulous historian
    nhà viết sử chuyên về chuyện cổ tích
    Ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Fabled, mythic(al), celebrated, legendary, storied,fictitious, fictional, unreal, fanciful, imaginary, story-book,fairy-tale: Greek mythology tells us of a fabulous winged horsecalled Pegasus.
    Fantastic, marvellous, incredible,unbelievable, inconceivable, wonderful, astounding, astonishing,amazing, wondrous, extraordinary, miraculous, phenomenal:Houses in London were selling at fabulous prices.
    Superb,marvellous, terrific, great, wonderful, Colloq great, super,smashing, thumping, whopping, thundering, rattling, howling, USneat, keen, Slang fab, hot, far-out, cool, Old-fashionedfantabulous, in the groove, groovy, ace, Brit magic, US andCanadian copacetic: I saw an absolutely fabulous new film theother night.

    Oxford

    Adj.
    (informal) extremely good: a fabulous performance
    (formal) very great: fabulous wealth/riches/beauty.
    A celebrated in fable.b legendary, mythical.
    Fabulosity n. fabulously adv.fabulousness n. [F fabuleux or L fabulosus (as FABLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X