• Revision as of 15:03, ngày 23 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ei list/

    Tiếng lóng

    Danh từ

    Những người hạng A
    Những học sinh/sinh viên sành điệu/phong cách hơn so với bạn cùng trang lứa.
    • Example: I'm not cool enough to go out with her--she's A list. = Tớ không đủ trình để đi chơi với cô ấy. Cô ấy thực là sành điệu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X