• Revision as of 17:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /əd´ministreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr. & intr.
    Administer (esp. business affairs); act as anadministrator. [L administrare (as ADMINISTER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X