• Revision as of 18:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'æmbiəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác ambiance

    Như ambiance

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hoàn cảnh
    môi trường
    môi trường xung quanh

    Oxford

    N.
    (also ambiance) the surroundings or atmosphere of a place.[AMBIENT + -ENCE or F ambiance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X