• Revision as of 20:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´fə:vənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
    fervent love
    tình yêu tha thiết
    fervent hatred
    căm thù sôi sục

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Fervid, fiery, burning, glowing, hot, intense,passionate, impassioned, ardent, hotheaded, inflamed,fanatic(al), excited, frantic, frenzied: Only the most ferventacolytes were ordained as ministers of the faith. 2 eager,earnest, enthusiastic, zealous, animated, intense, heartfelt,emotional: It is my fervent desire to see you happy.
    Ecstatic, transported, rapturous, rapt, enrapt, enraptured,captivated: The fervent crowds cheered wildly when Caesararrived.

    Oxford

    Adj.
    Ardent, impassioned, intense (fervent admirer; ferventhatred).
    Hot, glowing.
    Fervency n. fervently adv. [ME f.OF f. L fervere boil]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X