• Revision as of 17:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pjuː.bə.ti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tuổi dậy thì
    reach the age of puberty
    đến tuổi dậy thì

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tuổi dậy thì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Pubescence, sexual maturity, adolescence, juvenescence,teens; nubility: The anxiety of parents for the health of aninfant is as nothing compared with their concerns when theirchild reaches puberty.

    Oxford

    N.
    The period during which adolescents reach sexual maturityand become capable of reproduction.
    Age of puberty the age atwhich puberty begins, in law usu. 14 in boys and 12 in girls.
    Pubertal adj. [ME f. F pubert‚ or L pubertas f. puber adult]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X