• Revision as of 03:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'zæfə/

    Thông dụng

    Xem zaffer

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (US zaffer) an impure cobalt oxide used as a blue pigment.[It. zaffera or F safre]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X