• Revision as of 20:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mæk/

    Thông dụng

    Xem mackintosh

    Ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also mack) Brit. colloq. mackintosh. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • mac : amsglossary
    • mac : Corporateinformation
    • mac : Chlorine Online
    • mac : Foldoc
    • mac : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X