• Revision as of 20:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mə 'kək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khỉ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any monkey of the genus Macaca, including the rhesus monkeyand Barbary ape, having prominent cheek pouches and usu. a longtail. [F f. Port. macaco f. Fiot makaku some monkeys f. kakumonkey]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X