• Revision as of 02:05, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /məs´ta:ʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Râu mép, ria ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (US mustache) 1 hair left to grow on a man's upper lip.
    Asimilar growth round the mouth of some animals.
    Moustached adj. [F f. It. mostaccio f. Gk mustax-akos]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X