• Revision as of 18:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di:'pɔpjuleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người

    Nội động từ

    Giảm dân số, sụt số dân, thưa người đi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    Tr. reduce the population of.
    Intr. decline inpopulation.
    Depopulation n. [L depopulari (as DE-, popularilay waste f. populus people)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X