• Revision as of 08:15, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /fə'tæliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được
    Sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương
    Ảnh hưởng nguy hại
    Sự chết bất hạnh (chết thảm, chết trong chiến tranh...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Catastrophe, disaster, calamity, cataclysm: The eruptionof Vesuvius was a relatively recent fatality.
    Death,casualty: Traffic fatalities are on the increase.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a an occurrence of death by accident or in waretc. b a person killed in this way.
    A fatal influence.
    Apredestined liability to disaster.
    Subjection to or thesupremacy of fate. [F fatalit‚ or LL fatalitas f. L fatalisFATAL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X