• Revision as of 03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /jæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoá tự động Mỹ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Lock n.
    Propr. a type of lock for doors etc. with a cylindricalbarrel turned by a flat key with a serrated edge. [L. Yale,Amer. inventor d. 1868]

    Tham khảo chung

    • yale : National Weather Service
    • yale : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X