• Revision as of 17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kru:sifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
    (nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn
    (nghĩa bóng) đối xử với ai một cách rất khắc nghiệt
    (nghĩa bóng) tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)
    (quân sự) trói dang tay

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (-ies, -ied) 1 put to death by fastening to a cross.
    Acause extreme pain to. b persecute, torment. c sl. defeatthoroughly in an argument, match, etc.
    Crucifier n. [ME f.OF crucifier f. LL crucifigere (as CRUCIFIX)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X