• Revision as of 20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʒægi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mép lởm chởm (như) răng cưa

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (jaggier, jaggiest) 1 = JAGGED.
    (also jaggie) Sc.prickly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X