• Revision as of 20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒein/

    Thông dụng

    Danh từ, cũng jaina

    Người theo đạo Jana

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N. an adherent of a non-Brahminical Indianreligion.
    Adj. of or relating to this religion.
    Jainism n.Jainist n. [Hindi f. Skr. jainas saint, victor f. jinavictorious]

    Tham khảo chung

    • jain : National Weather Service
    • jain : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X