• Revision as of 20:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæbərit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng xa tanh sọc

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An upholstery fabric of alternate satin and plain stripes.[prob. f. TABBY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X