• Revision as of 01:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'geinful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lợi, có lời
    Hám lợi (người)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Advantageous, profitable, productive, fruitful,beneficial, useful, valuable, worthwhile, rewarding,remunerative, lucrative, moneymaking: Your father thinks itabout time you sought gainful employment.

    Oxford

    Adj.
    (of employment) paid.
    Lucrative, remunerative.
    Gainfully adv. gainfulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X