• Revision as of 20:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kæ'kɔgrəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự viết tồi, sự đọc tồi

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Bad handwriting.
    Bad spelling.
    Cacographer n.cacographic adj. cacographical adj. [Gk kakos bad, afterorthography]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X